Nhựa là một trong những vật liệu đa dụng và được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Nó có thể được đúc thành bất kỳ hình dạng, màu sắc, và kích thước ,nào, và có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại nhựa đều giống nhau. Có nhiều loại nhựa khác nhau, mỗi loại có những tính chất, ưu điểm, và nhược điểm riêng. Biết cách nhận biết và chọn loại nhựa tốt nhất cho dự án của bạn có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí, nâng cao chất lượng, và bảo vệ môi trường.
1. Có bao nhiêu loại nhựa khác nhau?
Tuỳ thuộc vào cấu trúc và thành phần hoá học, nhựa có thể được phân loại thành bảy hạng mục chính. Mỗi hạng mục có một số và một biểu tượng chỉ ra loại nhựa. Những biểu tượng này thường được tìm thấy ở đáy của các sản phẩm và đồ dùng bằng nhựa. Dưới đây là các loại nhựa phổ biến nhất và biểu tượng của chúng.
- #1 PETE hoặc PET (Polyethylene Terephthalate)
- #2 HDPE (High- Density Polyethylene)
- #3 PVC hoặc V (Polyvinyl Choloride)
- #4 LDPE (Low- Density Polyethylene)
- #5 PP (Polypropylene)
- #6 PS (Polystyrene)
- #7 Khác
Có tất cả bảy loại nhựa khác nhau
2. Làm thế nào để phân biệt các loại nhựa?
Có nhiều phương pháp có thể giúp bạn nhận biết loại vật liệu nhựa mà bạn có hoặc cần có cho dự án của bạn. Một số phương pháp này là:
- Nhận biết theo ngoại hình: Bạn có thể xem màu sắc, độ trong suốt, độ dày và kết cấu của vật liệu nhựa để có được một số manh mối về loại nhựa. Ví dụ, PET thường trong suốt, HDPE thường không trong suốt, PVC thường trắng hoặc xám, LDPE thường mỏng và co giãn, PP thường bán trong suốt hoặc có màu, PS thường trong suốt hoặc xốp, và các loại nhựa khác có thể có ngoại hình khác nhau tuỳ thuộc vào các chất phụ gia.
- Nhận biết theo mật độ: Bạn có thể đo mật độ hoặc trọng lượng riêng của vật liệu nhựa bằng cách cân nó trong không khí và nước. Mật độ của nước là 1 g/mL, nên nếu vật liệu nhựa chìm trong nước, nó có mật độ cao hơn nước, và nếu nó nổi, nó có mật độ thấp hơn nước. Ví dụ. PET, có mật độ 1.38 g/mL, HDPE có mật độ 0.95 g/mL, PVC có mật độ 1.4 g/mL, LDPE có mật độ 0.92 g/mL, PP có mật độ 0.9 g/mL, PS có mật độ 1.05 g/mL, và các loại nhựa khác có thể có mật độ khác nhau tuỷ thuộc vào các chất phụ gia.
- Nhận biết theo đốt cháy: Bạn có thể đốt một miếng nhựa nhỏ trong một khu vực an toàn và thông thoáng và quan sát màu lửa, mùi và quá trình xảy ra phản ứng của chúng. Các loại nhựa khác nhau có các đặc điểm đốt cháy khác nhau có thể giúp bạn nhận biết chúng. Ví dụ, PET cháy với ngọn lửa vàng và có mùi như giấy cháy, HDPE cháy với ngọn lửa vàng và có mùi như sáp nến, PVC cháy với ngọn lửa xanh và có mùi như clo, LDPE cháy với ngọn lửa xanh và có mùi như sáp nến, PP cháy với ngọn lửa vàng và có mùi như dầu, PS cháy với ngọn lửa vàng và có mùi như styrene, và các loại nhựa khác nhau có thể có các đặc điểm đốt chát khác nhau tuỳ thuộc vào các chất phụ gia.
- Nhận biết theo âm thanh: Bạn có thể gõ hoặc vỗ vào vật liệu nhựa để nghe âm thanh phát ra từ chúng. Các loại nhựa khác nhau có các âm thanh khác nhau khi bị va đập hoặc rung lắc. Ví dụ, PET phát ra âm thanh cứng và sắc khi bị gõ, LDPE phát ra âm thanh lèo tèo khi bị gõ PS phát ra âm thanh giòn tan hoặc xốp xệch khi bị gõ, và các loại nhựa khác có thể phát ra các âm thanh khác nhau tuỳ thuộc vào các chất phụ gia.
Nhận biết các loại nhựa thông qua màu sắc
3. Loại nhựa nào tốt nhất cho dự án của bạn?
Không có câu trả lời chắc chắn cho câu hỏi này, vì các loại nhựa khác nhau có các ưu điểm và nhược điểm khác nhau tuỳ thuộc vào ứng dụng và môi trường. Tuy nhiên, một số yếu tố chung mà các bạn nên xem xét khi chọn loại nhựa tốt nhất do dự án của bạn là:
- Chi phí
- Độ bền
- Độ linh hoạt
- Độ bền lâu dài
- Tính nhiệt
- Tính điện
- Tính quang
- Ảnh hưởng đến môi trường
Loại nhựa tốt nhất là loại nhựa phụ hợp với dự án của bạn,
4. Ký hiệu các loại nhựa:
Nhựa là một vật liệu tổng hợp có thể được đúc hoặc hình thành các hình dạng và sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Nhựa được làm từ các polymer, là những chuỗi dài của các đơn vị lặp lại gọi là monomer. Các monomer có thể được lất từ các nguồn tự nhiên, như xenlulozơ, hoặc từ nhiên liệu hoá thạch, như dầu mỏ. Các tính chất và đăc điểm của nhựa phụ thuộc và loại và sắp xếp của các monomer, cũng như các chất phụ gia và chất độn được thêm vào polymer.
Có nhiều loại nhựa khác nhau, nhưng chúng có thể được phân loại rộng rãi thành hai hạng mục đích: nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt rắn. Nhựa nhiệt dẻo là những loại nhựa có thể được nung chảy và định hình lại nhiều lần bằng chính cách áo dụng nhiệt và áp lực. Nhựa nhiệt rắn là những loại nhựa không thể được nung chảy hoặc định hình lại sau khi đã được làm cứng hoặc khô bằng cách áp dụng nhiệt và áp lực. Một số ví dụ về nhựa nhiệt dẻo là polyetylen, polypropylen, polystyren, và polyvinyl clorua. Một số ví dụ về nhựa nhiệt rắn là epoxy, polyester, và baketite.
Nhựa có các ký hiệu khác nhau chỉ ra loại, tính chất. khả năng tái chế, và an toàn của chúng. Các biểu tượng này thường được tìm thấy trên bảo bì hoặc đáy của các sản phẩm và đồ dùng bằng nhựa. Các ký hiệu này giúp người tiêu dùng, nhà sản xuất, người tái chế, và cơ quan quản lý xác định và phân loại nhựa cho các mục đích khác nhau.
Ký hiệu các loại nhựa
5. Ý nghĩa của các loại ký hiệu trên đồ nhựa,,
Các ký hiệu trên nhựa có thể có ý nghĩa khác nhau tuỳ thuộc vào hình dạng, màu sắc, số, chữ cái, hoặc từ của chúng. Dưới đây là một số ký hiệu phổ biến và ý nghĩa của chúng:
- Biểu tượng tái chế
- Mã nhận dạng nhựa
- Chấm xanh
- Vòng lặp Mobius
- Biểu tượng phân huỷ
- Biểu tượng người gọn gàng
- Biểu tượng lửa
- Biểu tượng ly rượu và cái nĩa.
Các ký hiệu ở trên đồ nhựa
Trên đây là tất cả những kiến thức cơ bản liên quan gíup bạn có thể nhận biết và phân biệt được các loại nhựa. Mời các bạn đón đọc những thông tin hữu ích khác cũng như tham khảo những sản phẩm trên trang web của chúng tôi. Chúng tôi rất vui lòng và mong chờ sự liên hệ từ các bạn.